TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngăn cản không cho đến gần

xua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đuổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngăn cản không cho đến gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ngăn cản không cho đến gần

abhalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Fliegen von dem schlafenden Säugling abhalten

xua những con ruồi không cho bay đến gần đứa trẻ sơ sinh đang ngủ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abhalten /(st. V.; hat)/

xua; đuổi; ngăn cản không cho đến gần (abwehren);

xua những con ruồi không cho bay đến gần đứa trẻ sơ sinh đang ngủ. : die Fliegen von dem schlafenden Säugling abhalten