Việt
xua
đuổi
ngăn cản không cho đến gần
Đức
abhalten
die Fliegen von dem schlafenden Säugling abhalten
xua những con ruồi không cho bay đến gần đứa trẻ sơ sinh đang ngủ.
abhalten /(st. V.; hat)/
xua; đuổi; ngăn cản không cho đến gần (abwehren);
xua những con ruồi không cho bay đến gần đứa trẻ sơ sinh đang ngủ. : die Fliegen von dem schlafenden Säugling abhalten