TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ chương trình

bộ chương trình

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gói phần mếm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vỏ bọc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hộp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đóng gói

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đạt vào hộp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

gói phần mềm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đơn vị chương trình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bộ chương trình

package

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

program package

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 package

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

program unit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bộ chương trình

Programmpaket

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Programmbaustein

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Programmeinheit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Das Viruserbmaterial programmiert die Wirtszelle vollständig um und veranlasst durch wirtszelleigene Stoffwechselbestandteile (u.a. Nukleotide, Enzyme, Ribosomen, endoplasmatisches Retikulum, tRNAs, Aminosäuren, ATP) die immer wiederholte Replikation der Virusnukleinsäure sowie die Proteinbiosynthese der Kapsid- und Hüllproteine sowie der Virenenzyme.

Vật chất di truyền của virus chuyển đổi toàn bộ chương trình của tế bào chủ và kích động liên tục các quy trình nhân đôi nucleic acid cũng như việc tổng hợp protein cho capsid, màng bọc và các enzyme của virus, từ các thành phần trong quá trình chuyển hóa của tế bào chủ (trong đó có nucleotide, enzyme, ribosome, mạng lưới nội chất, tRNAs, amino acid, ATP).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Programmpaket /nt/M_TÍNH/

[EN] package

[VI] bộ chương trình, gói phần mềm

Programmbaustein /m/M_TÍNH/

[EN] program unit

[VI] bộ chương trình, đơn vị chương trình

Programmeinheit /f/M_TÍNH/

[EN] program unit

[VI] đơn vị chương trình; bộ chương trình

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 package

bộ chương trình

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

program package

bộ chương trình

package

bộ chương trình, gói phần mếm; vỏ bọc, hộp; đóng gói, đạt vào hộp