Việt
đơn vị chương trình
bộ chương trình
Anh
program unit
module
Đức
Programmeinheit
Programmbaustein
Modul
Pháp
unité de programme
module de programme
Programmbaustein /m/M_TÍNH/
[EN] program unit
[VI] bộ chương trình, đơn vị chương trình
Programmeinheit /f/M_TÍNH/
[VI] đơn vị chương trình; bộ chương trình
program unit /IT-TECH/
[DE] Programmeinheit
[FR] unité de programme
module,program unit /IT-TECH,TECH/
[DE] Modul; Programmbaustein; Programmeinheit
[EN] module; program unit
[FR] module de programme; unité de programme