Việt
bao gói
đóng gói
đóng bao
đóng thủng
đặt
áp đặt... sát
áp ... sát
kề... sát.
gói kèm vào
đóng bao kèm theo
Đức
beipacken
beipacken /(sw. V.; hat)/
gói kèm vào; đóng bao kèm theo (mit einpácken);
beipacken /vt (D)/
bao gói, đóng gói, đóng bao, đóng thủng, đặt, áp đặt... sát, áp ... sát, kề... sát.