TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beipacken

bao gói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng gói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng bao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng thủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áp đặt... sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áp ... sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kề... sát.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gói kèm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng bao kèm theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

beipacken

beipacken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beipacken /(sw. V.; hat)/

gói kèm vào; đóng bao kèm theo (mit einpácken);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beipacken /vt (D)/

bao gói, đóng gói, đóng bao, đóng thủng, đặt, áp đặt... sát, áp ... sát, kề... sát.