Việt
kề sát
tiếp cận
tiếp giáp
chung biên
áp sát
mặc
đội
mang
đèo
góp vốn
đầu tư
khỏi công
đặt nền móng
lập ké hoạch
cập bén.
Anh
abut
Đức
enganschließend
Anlegen
enganschließend /(Adj.)/
tiếp cận; kề sát; tiếp giáp;
enganschließend /a/
tiếp cận, kề sát, tiếp giáp; eng
Anlegen /n -s/
1. [sự] áp sát, kề sát; 2. [sự] mặc, đội, mang, đèo; 3. [sự] góp vốn, đầu tư; 4. [sự] khỏi công, đặt nền móng; 5. [sự] lập ké hoạch; 6. [sự] cập bén.
kề sát; chung biên