Việt
áp sát
kề sát
mặc
đội
mang
đèo
góp vốn
đầu tư
khỏi công
đặt nền móng
lập ké hoạch
cập bén.
Đức
Anlegen
Anlegen /n -s/
1. [sự] áp sát, kề sát; 2. [sự] mặc, đội, mang, đèo; 3. [sự] góp vốn, đầu tư; 4. [sự] khỏi công, đặt nền móng; 5. [sự] lập ké hoạch; 6. [sự] cập bén.