Việt
bốc
dõ
bốc dở
đóng gói
gói vào
đóng thùng
đóng hộp
Anh
package
Đức
abpacken
Zucker abpacken
đóng gỏi đường.
abpacken /(sw. V.; hat) (Kaufmannsspr.)/
đóng gói; gói vào; đóng thùng; đóng hộp;
Zucker abpacken : đóng gỏi đường.
abpacken /vt/
bốc, dõ, bốc dở; cỏi thồ, đõ thồ, tháo thồ.