TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

packaging

Đóng gói

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

sự dóng gối

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự đóng bao bì

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đóng kiện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cuộn lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đóng bánh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

packaging

packaging

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rewinding

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

encapsulation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

packaging

Verpackung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Umverpackung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umspulen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufmachung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einbettung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einkapselung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Umhüllung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verkapselung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

packaging

emballage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

présentation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

encapsulage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

encapsulation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mise en boîtier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

packaging /TECH/

[DE] Verpackung

[EN] packaging

[FR] emballage

packaging /FOOD/

[DE] Verpackung

[EN] packaging

[FR] emballage

packaging /PLANT-PRODUCT/

[DE] Aufmachung

[EN] packaging

[FR] présentation

packaging /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Verpackung

[EN] packaging

[FR] emballage

encapsulation,packaging /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Einbettung; Einkapselung; Umhüllung; Verkapselung; Verpackung

[EN] encapsulation; packaging

[FR] encapsulage; encapsulation; mise en boîtier

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

packaging

sự đóng bánh

Từ điển môi trường Anh-Việt

Packaging

đóng gói

The assembly of one or more containers and any other components necessary to ensure minimum compliance with a program’s storage and shipment packinging requirements. Also, the containers, etc., invoved.

Tập hợp một hay nhiều thùng chứa hay bất kỳ thành phần nào khác cần thiết cho việc tuân thủ những quy định đóng gói, vận chuyển và lưu kho. Cũng được dùng để chỉ các kiện hàng có liên quan.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Packaging

[DE] Verpackung

[VI] đóng gói

[EN] The assembly of one or more containers and any other components necessary to ensure minimum compliance with a program’s storage and shipment packinging requirements. Also, the containers, etc., invoved.

[VI] Tập hợp một hay nhiều thùng chứa hay bất kỳ thành phần nào khác cần thiết cho việc tuân thủ những quy định đóng gói, vận chuyển và lưu kho. Cũng được dùng để chỉ các kiện hàng có liên quan.

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Packaging

Đóng gói

Từ điển Polymer Anh-Đức

packaging

Verpackung

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umverpackung /f/CNT_PHẨM/

[EN] packaging

[VI] sự đóng bao bì

Umspulen /nt/KT_DỆT/

[EN] packaging, rewinding

[VI] sự đóng kiện, sự cuộn lại

Tự điển Dầu Khí

packaging

o   sự đóng bánh, sự đóng gói

o   vật liệu nạp

o   vật liệu đệm khí

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

packaging

sự dóng gối