Việt
Sự kết nang
Anh
Encapsulation
packaging
Đức
Verkapselung
Einbettung
Einkapselung
Umhüllung
Verpackung
Pháp
encapsulage
encapsulation
mise en boîtier
Einbettung,Einkapselung,Umhüllung,Verkapselung,Verpackung /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Einbettung; Einkapselung; Umhüllung; Verkapselung; Verpackung
[EN] encapsulation; packaging
[FR] encapsulage; encapsulation; mise en boîtier
[DE] Verkapselung
[VI] Sự kết nang
[EN] The treatment of asbestos-containing material with a liquid that covers the surface with a protective coating or embeds fibers in an adhesive matrix to prevent their release into the air.
[VI] Việc xử lý những vật liệu chứa amiăng bằng cách phủ một chất lỏng lên bề mặt thành một lớp bảo vệ, hoặc nhúng các sợi vật liệu vào một lớp dính để ngăn amiăng thoát ra ngoài không khí.