TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự kết nang

Sự kết nang

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Anh

sự kết nang

Encapsulation

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Đức

sự kết nang

Verkapselung

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Encapsulation

Sự kết nang

The treatment of asbestos-containing material with a liquid that covers the surface with a protective coating or embeds fibers in an adhesive matrix to prevent their release into the air.

Việc xử lý những vật liệu chứa amiăng bằng cách phủ một chất lỏng lên bề mặt thành một lớp bảo vệ, hoặc nhúng các sợi vật liệu vào một lớp dính để ngăn amiăng thoát ra ngoài không khí.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Encapsulation

[DE] Verkapselung

[VI] Sự kết nang

[EN] The treatment of asbestos-containing material with a liquid that covers the surface with a protective coating or embeds fibers in an adhesive matrix to prevent their release into the air.

[VI] Việc xử lý những vật liệu chứa amiăng bằng cách phủ một chất lỏng lên bề mặt thành một lớp bảo vệ, hoặc nhúng các sợi vật liệu vào một lớp dính để ngăn amiăng thoát ra ngoài không khí.