TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gói hàng

gói hàng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

1989 palatal bó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng gói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gói hàng

 parcel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

gói hàng

Paket

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umpacken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Frachtstück

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

paketieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Paket Bücher

một gói sách.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Frachtstück /das/

gói hàng (trong kiện hàng, lô hàng);

Paket /[pa'ke:t], das; -[e]s, -e/

gói hàng; 1989 palatal bó;

một gói sách. : ein Paket Bücher

paketieren /(sw. V.; hat) (Fachspr.)/

đóng gói; gói hàng;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 parcel /cơ khí & công trình/

gói hàng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gói hàng

umpacken vt; Paket n