parcel
bưu kiện
parcel /cơ khí & công trình/
gói hàng
parcel /giao thông & vận tải/
bó hàng gửi
parcel
lô hàng gửi
parcel
bó hàng gửi
parcel /hóa học & vật liệu/
bó hàng gửi
parcel /hóa học & vật liệu/
lô hàng gửi
parcel
lượng (nhỏ)
mould pattern, norm, paragon, parcel, pattern
mẫu đúc khuôn
Một sơ đồ, mẫu phù hợp với một hoạt động hay quy trình, sử dụng cho mục đich 1. một mẫu hay một vật được làm cho một mục đích sao chép nó trong việc tạo ra vật thứ hai, 2 một mẫu hoàn thiện áp đặt vào khuôn trong việc đúc kim loại hay nhựa dẻo nóng.
A plan, model, or form to be followed in some action or process; specific uses include 1. an article or specimen made for the purpose of copying it to produce similar articles.an article or specimen made for the purpose of copying it to produce similar articles.2. specifically, a full-sized model used to render the mold in casting metal or thermoplastics.specifically, a full-sized model used to render the mold in casting metal or thermoplastics..
land parcel, lot, parcel, piece of ground, plot
mảnh đất