Việt
vải ép
gạc
miếng gạc
cuộn
cuốn
tã
tã lót
bó
Anh
pressure cloth
Đức
Spanntuch
Kompresse
Wickel
j-n beim [am] Wickel nehmen [fassen]
tóm cổ ai.
Wickel /m -s, =/
1. cuộn, cuốn; cái gói; 2. [cái] tã, tã lót; 3. (y) gạc, miếng gạc, vải ép; 4. bó; ♦ j-n beim [am] Wickel nehmen [fassen] tóm cổ ai.
Kompresse /[kom'presa], die; -, -n (Med.)/
gạc; miếng gạc; vải ép;
pressure cloth /vật lý/
Spanntuch /nt/FOTO/
[EN] pressure cloth
[VI] vải ép