Việt
buộc chặt
buộc... lại
đóng ... lại
buộc lại
găm lại
dán lại để giữ chặt
Đức
festheften
festheften /(sw. V.; hat)/
buộc lại; buộc chặt; găm lại; dán lại để giữ chặt;
festheften /(tách được) vt/
buộc... lại, buộc chặt, đóng (đính găm) ... lại; khâu chần, khâu lược, chẩn lược.