TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

festheften

buộc chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buộc... lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng ... lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buộc lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

găm lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dán lại để giữ chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

festheften

festheften

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

festheften /(sw. V.; hat)/

buộc lại; buộc chặt; găm lại; dán lại để giữ chặt;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

festheften /(tách được) vt/

buộc... lại, buộc chặt, đóng (đính găm) ... lại; khâu chần, khâu lược, chẩn lược.