TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schn

buộc dây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thắt đây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buộc chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

siết chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schn

schn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Gürtel schnürt mich ein

sợi dây nịt siết chặt người tôi

Angst schnürte ihr die Kehle ein

nỗi sợ hãi khiến cổ họng nàng như bị nghẹn lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schn /itzen (sw. V.; hat)/

buộc dây; thắt đây; buộc chặt;

schn /itzen (sw. V.; hat)/

siết chặt;

der Gürtel schnürt mich ein : sợi dây nịt siết chặt người tôi Angst schnürte ihr die Kehle ein : nỗi sợ hãi khiến cổ họng nàng như bị nghẹn lại.