Việt
thắt chặt
buộc chặt
kéo căng
siết chặt
trong trạng thái căng
vươn người
căng người
Đức
strammen
strammen /(sw. V.; hat)/
kéo căng; thắt chặt; buộc chặt; siết chặt;
trong trạng thái căng; vươn người; căng người;
strammen /I vt/
thắt chặt, buộc chặt; dẳng, chăng, kéo căng, bọc, bọc quanh; II ú (thổ ngữ) của đau, làm... đau nhói [đau quặn].