Việt
vào bờ
cập bến
lên bờ
về phía bờ
hướng vào bờ
Anh
ashore
on shore
berth
land
on-shore
Đức
anlegen
an Land
landen
(bei jmdm.) nicht landen können (ugs.)
không tìm được sự ủng hộ (của người nào).
vào bờ, hướng vào bờ
landen /(sw. V.)/
(ist) cập bến; vào bờ;
không tìm được sự ủng hộ (của người nào). : (bei jmdm.) nicht landen können (ugs.)
anlegen /vi/VT_THUỶ/
[EN] berth, land
[VI] cập bến, vào bờ
an Land /adv/VT_THUỶ/
[EN] ashore, on shore
[VI] vào bờ, lên bờ, về phía bờ
on shore /giao thông & vận tải/