TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lên bờ

lên bờ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vào bờ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

về phía bờ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

di bằng thuyền vào đất liền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổ bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

lên bờ

on shore

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 ashore

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ashore

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

lên bờ

an Land

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausbooten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

als die Königin einmal im Bade sass, dass ein Frosch aus dem Wasser ans Land kroch und zu ihr sprach:

Một hôm hoàng hậu đang tắm thì có một con ếch ở dưới nước nhảy lên bờ nói với bà:

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ein blauer Hut, ans Ufer gespült.

Một cái mũ xanh bị sóng đánh lên bờ.

Wenn Wellen gegen das Ufer schlagen, stellt sich seine ursprüngliche Form wieder her. Wenn Laub von den Bäumen fällt, schließen sich Blätter wie Gänse zu einer V-Formation zusammen.

Khi những ngọn sóng xô lên bờ thì bờ lại tái hiện như thuở ban sơ.Khi lá lìa cành thì chúng xếp thành dội hình chữ V như bọn chim.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A blue hat washed up on shore.

Một cái mũ xanh bị sóng đánh lên bờ.

When waves of water splash against the shore, the shore rebuilds itself. When leaves fall from the trees, the leaves line up like birds in V-formation.

Khi những ngọn sóng xô lên bờ thì bờ lại tái hiện như thuở ban sơ. Khi lá lìa cành thì chúng xếp thành đội hình chữ V như bọn chim.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausbooten /(sw. V.; hat)/

(Seew ) di bằng thuyền vào đất liền; lên bờ; đổ bộ;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

an Land /adv/VT_THUỶ/

[EN] ashore, on shore

[VI] vào bờ, lên bờ, về phía bờ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ashore

lên bờ

on shore

lên bờ