TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausbooten

đổ bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đuổi ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tống ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thải hồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lên bô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phế bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách chức.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dùng thuyền con đưa vào bờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổ khách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

di bằng thuyền vào đất liền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lên bờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ausbooten

ausbooten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Fahrgäste werden ausge bootet

hành khách được đưa vào bờ bằng thuyền.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausbooten /(sw. V.; hat)/

(Seew ) (từ tàu lớn) dùng thuyền con đưa vào bờ; đổ khách (từ tàu vào bờ bằng thuyền) (aus schiffen);

die Fahrgäste werden ausge bootet : hành khách được đưa vào bờ bằng thuyền.

ausbooten /(sw. V.; hat)/

(Seew ) di bằng thuyền vào đất liền; lên bờ; đổ bộ;

ausbooten /(sw. V.; hat)/

(ugs ) đuổi ra; tống ra; thải hồi; cách chức;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausbooten /vt/

1. (hàng hải) lên bô, đổ bộ; đổ khách (tù đầu vào thuyền); 2. đuổi ra, tống ra, thải hồi, phế bỏ, cách chức.