TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

on shore

lên bờ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vào bờ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

về phía bờ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

on shore

on shore

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 skirting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ashore

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

on shore

an Land

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A blue hat washed up on shore.

Một cái mũ xanh bị sóng đánh lên bờ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

an Land /adv/VT_THUỶ/

[EN] ashore, on shore

[VI] vào bờ, lên bờ, về phía bờ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

on shore

lên bờ

on shore

vào bờ

on shore, skirting

về phía bờ