Việt
tìm chỗ che chở
tìm chỗ trú
Anh
shelter
shield
shielding
Đức
Schutz suchen
Schutz suchen /vi/VT_THUỶ/
[EN] shelter
[VI] tìm chỗ che chở, tìm chỗ trú
shelter /giao thông & vận tải/
shelter, shield, shielding