Việt
nơi ẩn
ổ
tổ
hang instrument ~ hầm dụng cụ
lều khí tượng rock ~ hang đá
hốc đá thermometer ~ phòng nhiệt kế
vỏ bọc nhiệt kế
Anh
shelter
nơi ẩn ; ổ; tổ ; hang instrument ~ hầm dụng cụ; lều khí tượng rock ~ hang đá, hốc đá thermometer ~ phòng nhiệt kế, vỏ bọc nhiệt kế