Việt
hầm trú
lán
mái che
hầm trú ẩn
Anh
shelter
Đức
Schutzraum
Schutzraum /der/
hầm trú ẩn (Luftschutz raum);
Schutzraum /m/XD/
[EN] shelter
[VI] hầm trú, lán, mái che