Việt
lều tạm
sự che đậy
Rụng lá
hình lán
Anh
overlap
pavilion
shelter
Shed
Đức
Überdeckung
Schuppen
Rụng lá,hình lán,lều tạm
[DE] Schuppen
[EN] Shed
[VI] Rụng lá, hình lán, lều tạm
Überdeckung /f/XD/
[EN] overlap, shelter
[VI] sự che đậy, lều tạm
overlap, pavilion, shelter