TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rụng lá

rụng lá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

rụng lá.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình lán

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

lều tạm

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

rụng lá

Shed

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

rụng lá

Entblättrungszeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Laubiall

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nadeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abblattern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schuppen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Rosen sind abgeblättert

các cánh hoa hồng đã rơi rụng hết.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Rụng lá,hình lán,lều tạm

[DE] Schuppen

[EN] Shed

[VI] Rụng lá, hình lán, lều tạm

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nadeln /(sw. V.; hat)/

(nói về cây lá kim) rụng lá;

abblattern /(sw. V.)/

(ist) rụng lá;

các cánh hoa hồng đã rơi rụng hết. : die Rosen sind abgeblättert

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Entblättrungszeit /f =, -en/

sự] rụng lá, [mùa] rụng lá.

Laubiall /m -(e)s/

sự, mùa] rụng lá; Laub