Việt
rụng lá
rụng lá.
hình lán
lều tạm
Anh
Shed
Đức
Entblättrungszeit
Laubiall
nadeln
abblattern
Schuppen
die Rosen sind abgeblättert
các cánh hoa hồng đã rơi rụng hết.
Rụng lá,hình lán,lều tạm
[DE] Schuppen
[EN] Shed
[VI] Rụng lá, hình lán, lều tạm
nadeln /(sw. V.; hat)/
(nói về cây lá kim) rụng lá;
abblattern /(sw. V.)/
(ist) rụng lá;
các cánh hoa hồng đã rơi rụng hết. : die Rosen sind abgeblättert
Entblättrungszeit /f =, -en/
sự] rụng lá, [mùa] rụng lá.
Laubiall /m -(e)s/
sự, mùa] rụng lá; Laub