Việt
rụng lá
Anh
needles
needleloom process
Đức
Nadeln
Vernadelung
Pháp
aiguilles
aiguilletage
liage par aiguille
technique d'aiguilletage
Saurer Regen schädigt die Bäume (Blätter, Nadeln, Rinde) direkt und durch den Säureeintrag in den Boden indirekt (Bild 1).
Mưa acid làm hư hại cây cối (lá, lá kim, vỏ cây) một cách trực tiếp và khi acid thấm vào đất một cách gián tiếp (Hình 1 ở trang sau).
Sie holt Nadeln und Garn aus der unteren Schublade ihrer Kommode hervor und häkelt.
Bà lôi que đan và sợi từ ngăn tủ dưới cùng ra đan.
nadeln /(sw. V.; hat)/
(nói về cây lá kim) rụng lá;
Nadeln /INDUSTRY-METAL/
[DE] Nadeln
[EN] needles
[FR] aiguilles
Nadeln,Vernadelung /TECH,INDUSTRY/
[DE] Nadeln; Vernadelung
[EN] needleloom process
[FR] aiguilletage; liage par aiguille; technique d' aiguilletage