Anh
needles
Đức
Nadeln
Pháp
aiguilles
She takes needles and yarn from the bottom drawer of her dresser and crochets.
Bà lôi que đan và sợi từ ngăn tủ dưới cùng ra đan.
needles /INDUSTRY-METAL/
[DE] Nadeln
[EN] needles
[FR] aiguilles