TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vernadelung

công nghệ đâm kim làm chắc màng xơ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vernadelung

needling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

needleloom process

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

vernadelung

Vernadelung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nadeln

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

vernadelung

aiguilletage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

liage par aiguille

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

technique d'aiguilletage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nadeln,Vernadelung /TECH,INDUSTRY/

[DE] Nadeln; Vernadelung

[EN] needleloom process

[FR] aiguilletage; liage par aiguille; technique d' aiguilletage

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vernadelung /f/KT_DỆT/

[EN] needling

[VI] công nghệ đâm kim làm chắc màng xơ