Việt
bén tàu
bén đò
bến.
bén tầu
cầu tầu.
bến tàu
bến
chốn nương thân
nơi nương náu.
Đức
Einschiffungsplatz
Anlegeplatz
Lände
Einschiffungsplatz /m -es, -plätze/
bén tàu, bén đò, bến.
Anlegeplatz /m -es, -plätze/
bén tầu, bén đò, cầu tầu.
Lände /f =, -n/
1. bến tàu, bén đò, bến; 2. (nghĩa bóng) chốn nương thân, nơi nương náu.