Obdach /n -(e)s/
nhà, chỗ < 3, nơi trú ẩn, chỗ cư trú, nơi nương náu, chôn nương thân; j-m Obdach gewähren cho... ỗ [nương náu, nương thân, nương tựa].
Bleibe /f = , -n/
nơi trú ẩn, chỗ cư trú, nơi nương náu, chôn nương thân, nơi trú nqu.
Hafen I /m -s, Häfen/
m -s, Häfen 1. vũng tàu, của biển, cảng, hải cảng, bén tàu, bến đò, bén; in éinen - éin laufen vào cảng; einen Hafen I án laufen ghé vào cảng; aus einem Hafen I aufraufen rời cảng; 2. (hàng không) nhà để máy bay, trạm máy bay; 3. (nghĩa bóng) chốn nương thân, nơi nương náu; nơi trú ẩn, chỗ CƯ trú; in den letzten Hafen I einlaufen chết, mất; in den Hafen I der Rú he ein laufen ghé vào nơi trú ẩn thanh bình.