Việt
nơi trú ẩn
chỗ cư trú
nơi nương náu
chôn nương thân
nơi trú nqu.
chốn nương thân
nơi trú ngụ
Đức
Bleibe
Bleibe /die; -, -n (PI. selten)/
nơi trú ẩn; chỗ cư trú; nơi nương náu; chốn nương thân; nơi trú ngụ (Unterkunft, Obdach, Wohnung);
Bleibe /f = , -n/
nơi trú ẩn, chỗ cư trú, nơi nương náu, chôn nương thân, nơi trú nqu.