TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nơi nương náu

nơi nương náu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi trú ẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ cư trú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chốn nương thân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Chỗ trú ẩn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ <3

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chôn nương thân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nơi trú nqu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vũng tàu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của biển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hải cảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bén tàu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bến đò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà để máy bay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trạm máy bay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nơi trú ngụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ ở tạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nơi nương náu

asylum

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

nơi nương náu

Obdach

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bleibe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hafen I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-m Obdach gewähren

cho...

einen Hafen I án laufen

ghé vào cảng;

aus einem Hafen I aufraufen

rời cảng; 2. (hàng không) nhà để máy bay, trạm máy bay; 3. (nghĩa bóng) chốn nương thân, nơi nương náu; nơi trú ẩn, chỗ CƯ trú;

in den letzten Hafen I einlaufen

chết, mất;

in den Hafen I der Rú he ein laufen

ghé vào nơi trú ẩn thanh bình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bleibe /die; -, -n (PI. selten)/

nơi trú ẩn; chỗ cư trú; nơi nương náu; chốn nương thân; nơi trú ngụ (Unterkunft, Obdach, Wohnung);

Obdach /[’opdax], das; -[e]s (Amtsspr., sonst veraltend)/

chỗ ở tạm; nơi trú ẩn; chỗ cư trú; nơi nương náu; chốn nương thân;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Obdach /n -(e)s/

nhà, chỗ < 3, nơi trú ẩn, chỗ cư trú, nơi nương náu, chôn nương thân; j-m Obdach gewähren cho... ỗ [nương náu, nương thân, nương tựa].

Bleibe /f = , -n/

nơi trú ẩn, chỗ cư trú, nơi nương náu, chôn nương thân, nơi trú nqu.

Hafen I /m -s, Häfen/

m -s, Häfen 1. vũng tàu, của biển, cảng, hải cảng, bén tàu, bến đò, bén; in éinen - éin laufen vào cảng; einen Hafen I án laufen ghé vào cảng; aus einem Hafen I aufraufen rời cảng; 2. (hàng không) nhà để máy bay, trạm máy bay; 3. (nghĩa bóng) chốn nương thân, nơi nương náu; nơi trú ẩn, chỗ CƯ trú; in den letzten Hafen I einlaufen chết, mất; in den Hafen I der Rú he ein laufen ghé vào nơi trú ẩn thanh bình.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

asylum

Chỗ trú ẩn, nơi nương náu