TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

obdach

nơi trú ẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ cư trú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi nương náu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ <3

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chôn nương thân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ ở tạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chốn nương thân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

obdach

Obdach

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-m Obdach gewähren

cho...

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Obdach /[’opdax], das; -[e]s (Amtsspr., sonst veraltend)/

chỗ ở tạm; nơi trú ẩn; chỗ cư trú; nơi nương náu; chốn nương thân;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Obdach /n -(e)s/

nhà, chỗ < 3, nơi trú ẩn, chỗ cư trú, nơi nương náu, chôn nương thân; j-m Obdach gewähren cho... ỗ [nương náu, nương thân, nương tựa].