TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chỗ ở tạm

chỗ ở tạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ trọ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà tạm trú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi trú ẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ cư trú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi nương náu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chốn nương thân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chỗ ở tạm

Logis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Quartier

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Behelfsheim

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Obdach

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein billiges Quartier

một chỗ trọ rẻ tiền

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Logis /[10'31:], das; - [...i:(s)l, - [...i:s]/

chỗ ở tạm; chỗ trọ;

Quartier /[kvar'ti.r], das; -s, -e/

chỗ trọ; chỗ ở tạm (Unterkunft);

một chỗ trọ rẻ tiền : ein billiges Quartier

Behelfsheim /das/

chỗ ở tạm; nhà tạm trú;

Obdach /[’opdax], das; -[e]s (Amtsspr., sonst veraltend)/

chỗ ở tạm; nơi trú ẩn; chỗ cư trú; nơi nương náu; chốn nương thân;