Flughalle /f =, -n/
hăng ga, nhà để máy bay; Flug
Flugzeughalle /f =, -n/
nhà để máy bay, hăng ga; Flugzeug
Halle /f =, -n/
1. phòng [lón]; 2. hành lang bán hàng; 3. (hàng không) trạm máy bay, nhà để máy bay, trạm khí cầu; (ôtô) ga ra, nhà để xe.
Hafen I /m -s, Häfen/
m -s, Häfen 1. vũng tàu, của biển, cảng, hải cảng, bén tàu, bến đò, bén; in éinen - éin laufen vào cảng; einen Hafen I án laufen ghé vào cảng; aus einem Hafen I aufraufen rời cảng; 2. (hàng không) nhà để máy bay, trạm máy bay; 3. (nghĩa bóng) chốn nương thân, nơi nương náu; nơi trú ẩn, chỗ CƯ trú; in den letzten Hafen I einlaufen chết, mất; in den Hafen I der Rú he ein laufen ghé vào nơi trú ẩn thanh bình.