Việt
nhà để máy bay
hăng ga
nhà chúa máy bay.
Anh
hangar
Đức
Hangar
Pháp
Hangar /[’har)ga:r], der; -s, -s/
nhà để máy bay;
Hangar /m -s, -s/
Hangar /m/VTHK/
[EN] hangar
[VI] nhà để máy bay, hăng ga
[DE] Hangar
[FR] hangar