Việt
nhà để máy bay
hăng ga
nhà để tàu vũ trụ
nhà àể máy bay
nhà để khinh khí cầu
Anh
hangar
LM hangar
Đức
Hangar
LM-Hangar
Hiegerhalle
Flughalle
Flugzeughalle
Ballonhalle
Hiegerhalle /f =, -n/
nhà àể máy bay, hăng ga;
Flughalle /f =, -n/
hăng ga, nhà để máy bay; Flug
Flugzeughalle /f =, -n/
nhà để máy bay, hăng ga; Flugzeug
Ballonhalle /f =, -n/
nhà để khinh khí cầu, hăng ga; Ballon
Hangar /m/VTHK/
[EN] hangar
[VI] nhà để máy bay, hăng ga
LM-Hangar /m/DHV_TRỤ/
[EN] LM hangar
[VI] hăng ga, nhà để tàu vũ trụ, nhà để máy bay (tàu vũ trụ)