Việt
trạm khí cầu .
phòng
hành lang bán hàng
trạm máy bay
nhà để máy bay
trạm khí cầu
Đức
Lliftschiffhalle
Halle
Lliftschiffhalle /f =, -n/
trạm khí cầu (đối vói khí cầu).
Halle /f =, -n/
1. phòng [lón]; 2. hành lang bán hàng; 3. (hàng không) trạm máy bay, nhà để máy bay, trạm khí cầu; (ôtô) ga ra, nhà để xe.