Việt
nhà kho
nhà xưởng
gian nhà lớn
lán
phòng rộng
Ha lê .
phòng
hành lang bán hàng
trạm máy bay
nhà để máy bay
trạm khí cầu
căn phòng lớn
đại sảnh
hội trường
phòng họp lớn
phòng tiếp tân
phòng đợi
hành lang rộng
xưởng
Anh
shed
hall
hangar
industrial building
single storey
Đức
Halle
Pháp
halle
Halle /['hals], die; -, -n/
căn phòng lớn;
đại sảnh; hội trường; phòng họp lớn;
phòng tiếp tân; phòng đợi; hành lang rộng;
xưởng (thợ);
Halle /n/
Ha lê (thành phô).
Halle /f =, -n/
1. phòng [lón]; 2. hành lang bán hàng; 3. (hàng không) trạm máy bay, nhà để máy bay, trạm khí cầu; (ôtô) ga ra, nhà để xe.
Halle /f/XD/
[EN] shed
[VI] gian nhà lớn, lán, nhà kho, phòng rộng
[DE] Halle
[EN] hangar
[FR] hangar
[EN] industrial building; single storey
[FR] hall; halle
[EN] hall
[FR] hall
[VI] nhà xưởng, nhà kho
hall, shed