Anhaltepunkt /m -(e)s, -e/
trạm, bến, điểm đỗ xe.
Landeplatz /m -es, -platze/
1. (hàng không) đưòng băng; 2. (hàng hải) ke, bến, bển tầu, cầu tầu.
Lände /f =, -n/
1. bến tàu, bén đò, bến; 2. (nghĩa bóng) chốn nương thân, nơi nương náu.
Einschiffungsplatz /m -es, -plätze/
bén tàu, bén đò, bến.