Việt
đưòng băng
ke
bến
bển tầu
cầu tầu.
Đức
Landepiste
Landeplatz
Runway
Runway /[rAnwei], die; -s od. der; -[s], -s (Flugw.)/
đưòng băng (Start-und-Lande-Bahn);
Landepiste /f =, -n (hàng không)/
đưòng băng; Lande
Landeplatz /m -es, -platze/
1. (hàng không) đưòng băng; 2. (hàng hải) ke, bến, bển tầu, cầu tầu.