Việt
ke
đưòng băng
bến
bển tầu
cầu tầu.
sân bay nhỏ
chỗ có thể hạ cánh
bến tàu
cầu tàu
Đức
Landeplatz
Landeplatz /der/
sân bay nhỏ;
chỗ có thể hạ cánh;
ke; bến tàu; cầu tàu (Landungsplatz);
Landeplatz /m -es, -platze/
1. (hàng không) đưòng băng; 2. (hàng hải) ke, bến, bển tầu, cầu tầu.