TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anlaufstelle

bến đò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi họp kín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

địa chỉ giao dịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bến tầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nơi gặp gở

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nơi giao dịch.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bến tàu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi gặp gỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi giao dịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

anlaufstelle

branch office

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

anlaufstelle

Anlaufstelle

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Außenstelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nebenstelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

anlaufstelle

antenne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anlaufstelle,Außenstelle,Nebenstelle

[DE] Anlaufstelle; Außenstelle; Nebenstelle

[EN] branch office

[FR] antenne

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anlaufstelle /die/

bến tàu; bến đò;

Anlaufstelle /die/

nơi gặp gỡ; nơi họp kín; địa chỉ giao dịch; nơi giao dịch;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anlaufstelle /f =, -n/

1. bến tầu, bến đò; 2. nơi gặp gở, nơi họp kín, địa chỉ giao dịch, nơi giao dịch.