Việt
nơi họp kín
địa chỉ giao dịch
nơi gặp gỡ
nơi giao dịch
bến tầu
bến đò
nơi gặp gở
nơi giao dịch.
Đức
Anlaufstelle
Anlaufstelle /f =, -n/
1. bến tầu, bến đò; 2. nơi gặp gở, nơi họp kín, địa chỉ giao dịch, nơi giao dịch.
Anlaufstelle /die/
nơi gặp gỡ; nơi họp kín; địa chỉ giao dịch; nơi giao dịch;