Việt
chi nhánh
văn phòng chi nhánh
văn phòng địa phương
Anh
branch office
Đức
Anlaufstelle
Außenstelle
Nebenstelle
Pháp
antenne
[DE] Anlaufstelle; Außenstelle; Nebenstelle
[EN] branch office
[FR] antenne
Branch office
Chi nhánh
chi nhánh (điện)
branch office /toán & tin/