TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

branch office

chi nhánh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

văn phòng chi nhánh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

văn phòng địa phương

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

branch office

branch office

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

branch office

Anlaufstelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Außenstelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nebenstelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

branch office

antenne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

branch office

[DE] Anlaufstelle; Außenstelle; Nebenstelle

[EN] branch office

[FR] antenne

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Branch office

Chi nhánh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

branch office

chi nhánh (điện)

branch office

văn phòng chi nhánh

branch office

văn phòng địa phương

branch office /toán & tin/

chi nhánh (điện)

branch office /toán & tin/

văn phòng chi nhánh