Việt
phân viện
máy phụ
sự mở rộng điện thoại
phân nhánh
phân cục.
máy điện thoại mắc song song
đường dây điện thoại mắc song song
chi nhánh
Anh
telephone extension
extension station
branch office
Đức
Nebenstelle
Nebenanschluß
Anlaufstelle
Außenstelle
Pháp
poste supplémentaire
antenne
Nebenanschluß,Nebenstelle /IT-TECH/
[DE] Nebenanschluß; Nebenstelle
[EN] extension station
[FR] poste supplémentaire
Anlaufstelle,Außenstelle,Nebenstelle
[DE] Anlaufstelle; Außenstelle; Nebenstelle
[EN] branch office
[FR] antenne
Nebenstelle /die/
máy điện thoại mắc song song; đường dây điện thoại mắc song song (Nebenanschluss);
phân viện; chi nhánh (Filiale, Zweigstelle);
Nebenstelle /f =, -n/
phân viện, phân nhánh, phân cục.
Nebenstelle /f/V_THÔNG/
[EN] telephone extension
[VI] máy (điện thoại) phụ; sự mở rộng điện thoại