Việt
phân viện
chi nhánh
phân nhánh
chi nhánh.
chi cục
phân cục.
Đức
Nebenstelle
Filiale
Hdfsanstatt
Filiale /f -n, -n/
phân viện, phân nhánh, chi nhánh.
Hdfsanstatt /f =, -en/
phân viện, chi nhánh, chi cục;
Nebenstelle /f =, -n/
phân viện, phân nhánh, phân cục.
Nebenstelle /die/
phân viện; chi nhánh (Filiale, Zweigstelle);