Việt
phân viện
phân nhánh
chi nhánh.
=. -n chi nhánh
phân viện.
cửa hàng trong chùỗi cửa hàng của một công ty hay tập đoàn
chi nhánh
Đức
Filiale
Filiale /[füiada], die; -n/
cửa hàng trong chùỗi cửa hàng của một công ty hay tập đoàn (Zweiggeschäft);
(ngành bảo hiểm hay ngân hàng) chi nhánh (Zweigstelle, -niederlassung);
Filiale /f -n, -n/
phân viện, phân nhánh, chi nhánh.
Filiale /f/
=. -n chi nhánh, phân nhánh, phân viện.