Việt
cảng
bến tàu
vụng caldera ~ vụng canđera crater ~ vụng miệng núi lửa estuary ~ bến cửa sông inland ~ vụng nội địa natural ~ cảng tự nhiên river ~ cảng sông tide ~ vụng thuỷ triều
bến cảng
cửa tàu
Anh
harbour
port
harbor
Đức
Hafen
Pháp
Hafen /m/VT_THUỶ/
[EN] harbor (Mỹ), harbour (Anh), port
[VI] cảng, bến cảng, cửa tàu
harbour,port
[DE] Hafen
[EN] harbour; port
[FR] port
(to harbour) : nơi ân náu, chõ trú án, nơi tỵ nạn; cang. - to give harbour to a, to harbour a criminal - che chớ cho 1 tên tội phạm. - harbour craft - tàu phục vụ (thi dụ : tàu kéo thuyến).
cảng, vụng caldera ~ vụng canđera crater ~ vụng miệng núi lửa estuary ~ bến cửa sông inland ~ vụng nội địa natural ~ cảng tự nhiên river ~ cảng sông tide ~ vụng thuỷ triều
o cảng, bến tàu
§ inner harbour : cảng sâu vào phía trong
§ oil harbour : cảng dầu
§ outer harbour : cảng ngoài, bến tầu ngoài